除了勞動合同以外,公司的人事課還需要準備以下的相關文件:
1. Thống kê tổng số lao động Việt Nam và tổng số lao động nước ngoài.
越南員工及外籍員工的統計表
2. Giấy phép lao động , Giấy phép lưu trú của lao động nước ngoài
外籍員工的工作證,暫住證
3. Nội quy lao động
勞動規則 (公司製度)
4. Thang bảng lương
工資階梯表
5. Qui chế lương
薪酬政策(工資制度)
6. Danh sách các thiết bị nghiêm ngặt về an toàn lao động
特種設備清單
7. Danh sách Máy móc thiết bị đã được kiểm định về an toàn lao động
經檢驗合格的特種設備清單
8. Danh sách Máy móc thiết bị chưa kiểm định về an toàn lao động
未經安檢的特種設備清單
9. Đăng ký Sở lao động các thiết bị nghiêm ngặt về an toàn lao động
特種設備申報記錄
10. Giấy chứng nhận tập huấn an toàn lao động
勞動安全培訓認證
11. Biên bản thành lập công đoàn cơ sở
籌組工會記錄
12. Hợp đồng cung cấp suất ăn công nghiệp
承包食堂伙食合同
13. Về bảo hiểm
關於社保
14. Hồ sơ tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động
員工定期體檢等相關資料
15. Về Công đoàn Cơ Sở
關於工會
加我微信,了解環保,消防,投資,ISO,驗廠等知識
Hồ sơ liên quan xây dựng 有关建筑的文件
1. Giấy phép xây dựng 建築執照
2. Văn bản hoàn thành công trình 工程驗收記錄
3. Giấy chứng nhận sở hữu công trình 工程使用執照
4. Bản vẽ mặt bằng tổng thể (nhà xưởng sản xuất, nhà xưởng cho thuê) (nếu có).
廠房總體平面圖
Hồ sơ liên quan môi trường有關環保的文件
1. Hồ sơ lập bản cam kết bảo vệ môi trường hoặc báo cáo đánh giá tác động môi trường環境影響評價報告或環保切結書。
2. Giấy xác nhận bản cam kết bảo vệ môi trường hoặc phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường環境影響評價報告或環保切結書的核准函
3. Hợp đồng thu gom chất thải nguy hại危害廢棄物運輸車輛合同
4. Sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại 危害廢棄物申報登記表
5. Biên bản nghiệm thu hệ thống xử lý nước thải, khí thải
污水處理系統,煙氣處理系統的驗收記錄
6. Văn bản xác nhận hòan thành Quyết định phê duyệt DTM 環評驗收核准函
7. Biên bản đấu nối nước thải hoặc hợp đồng đấu nối nước thải 污水排入下水道水記錄
8. Báo cáo quan trắc môi trường định kỳ theo thông tư 43號法規之定期觀測報告。。。。。。。。
沒有留言:
張貼留言